Có 2 kết quả:
腾出 téng chū ㄊㄥˊ ㄔㄨ • 騰出 téng chū ㄊㄥˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make (some time or space) available (for sb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make (some time or space) available (for sb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0