Có 2 kết quả:

腾出 téng chū ㄊㄥˊ ㄔㄨ騰出 téng chū ㄊㄥˊ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make (some time or space) available (for sb)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make (some time or space) available (for sb)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0